Giải mã các ký tự trên máy lạnh Daikin - Sửa máy lạnh quận Tân Phú giá rẻ nhất TPHCM

Hot

08/09/2021

Giải mã các ký tự trên máy lạnh Daikin

Trên mỗi dòng máy lạnh Daikin sẽ có các ký tự với ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách đọc tên và giải mã các ký tự đặc biệt trên máy lạnh Daikin Daikin Inverter 1.5 HP ATKC35UAVMV ngay bây giờ nhé.

Giải mã các ký tự trên máy lạnh Daikin

Ký tự A đầu tiên từ trái sang là dàn lạnh cục bộ hoặc sử dụng Cục bộ/Multi (cho Mass Sales Route). F: dàn lạnh cục bộ hoặc sử dụng Cục bộ/Multi, C: dàn lạnh sử dụng Multi.

Ký tự thứ 2 từ trái sang cho biết loại máy. T là máy treo tường, V là máy đặt sàn, L sàn/Ceiling Suspended Dual, D: nối ống gió, C: cassette gắn trần (1 chiều).

Ký tự thứ 3 từ trái sang biểu thị cho loại chức năng máy. K: máy lạnh Inverter 1 chiều chỉ làm lạnh, không có chức năng sưởi, X: Inverter chỉ có chức năng sưởi, không làm lạnh, Blank (bỏ trống): không Inverter, chỉ làm lạnh, không chức năng sưởi, Y: không Inverter, chỉ có chức năng sưởi, không làm lạnh, H: Loại máy 2 chiều, có sưởi.

>> Xem thêm: Công nghệ ion âm là gì?

Ký tự thứ 4 chỉ số hiệu và môi chất lạnh “C”.

Tiếp theo, ký tự thứ 5 từ trái sang là con số công suất máy lạnh Daikin. 25: công suất 1 HP ~ 9000 BTU, 35: công suất 1.5 HP ~ 12000 BTU, 50: công suất 2 HP ~ 18000 BTU, 60: công suất 2.5 HP ~ 21000 BTU.

Giải mã các ký tự trên máy lạnh Daikin

Ký tự thứ 5 biểu thị Model, được hiểu là sự phát triển với mỗi thay đổi thiết kế trên máy lạnh Daikin. U: đời 2020, V: đời 2021

Ký tự thứ 6 từ trái sang thể hiện sự thay đổi nhỏ và nhà máy.

Hai ký tự thứ 7 và 8 là ký hiệu nguồn điện cấp cho từng dòng máy lạnh Daikin.

Ký hiệu thứ 9 cho biết tiêu chuẩn của máy lạnh Daikin.

Khi đọc được các ký hiệu trên máy lạnh Daikin, bạn có thể biết được các thông tin sơ bộ về máy lạnh. Nếu bạn cần mua máy lạnh hay sửa máy lạnh thì đây là phần kiến thức rất hữu ích đấy.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Top Ad